Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gieo vần
  2. gin
  3. gio
  4. gioi
  5. gion giỏn
  6. giong
  7. giong buồm
  8. giong ruổi
  9. giu giú
  10. giu-đô
  11. giua
  12. giuộc
  13. giun
  14. giun đũa
  15. giun đất
  16. giun đốt
  17. giun chỉ
  18. giun dẹp
  19. giun kim
  20. giun lươn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giu-đô

  • (võ thuật) (tiếng Pháp gọi là Judo) Judo