Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hàm số
  2. hàm thụ
  3. hàm thiếc
  4. hàm tiếu
  5. hàm ơn
  6. hàn
  7. hàn ôn
  8. hàn đới
  9. hàn điện
  10. hàn gắn
  11. hàn gia
  12. hàn hữu
  13. hàn huyên
  14. hàn hơi
  15. hàn khẩu
  16. hàn lâm
  17. hàn lâm viện
  18. hàn lộ
  19. Hàn luật
  20. hàn mặc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hàn gắn

verb

  • to heal
    • thời gian hàn gắn vết thương lòng: Time heals all sorrows