Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hàm tiếu
  2. hàm ơn
  3. hàn
  4. hàn ôn
  5. hàn đới
  6. hàn điện
  7. hàn gắn
  8. hàn gia
  9. hàn hữu
  10. hàn huyên
  11. hàn hơi
  12. hàn khẩu
  13. hàn lâm
  14. hàn lâm viện
  15. hàn lộ
  16. Hàn luật
  17. hàn mặc
  18. hàn nhiệt
  19. hàn nho
  20. hàn sĩ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hàn huyên

  • cold and warm
  • (nghĩa bóng) to have a heart-to-heart talk; to exchange confidences