Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hàn
  2. hàn ôn
  3. hàn đới
  4. hàn điện
  5. hàn gắn
  6. hàn gia
  7. hàn hữu
  8. hàn huyên
  9. hàn hơi
  10. hàn khẩu
  11. hàn lâm
  12. hàn lâm viện
  13. hàn lộ
  14. Hàn luật
  15. hàn mặc
  16. hàn nhiệt
  17. hàn nho
  18. hàn sĩ
  19. hàn thử biểu
  20. hàn thực

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hàn khẩu

  • Stop a breach (in a dyke)