Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hàn lâm viện
  2. hàn lộ
  3. Hàn luật
  4. hàn mặc
  5. hàn nhiệt
  6. hàn nho
  7. hàn sĩ
  8. hàn thử biểu
  9. hàn thực
  10. hàn the
  11. hàn vi
  12. hàn xì
  13. hàng
  14. hàng ăn
  15. hàng đầu
  16. hàng binh
  17. hàng cơm
  18. hàng giậu
  19. hàng hóa
  20. hàng hải

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hàn the

noun

  • borax