Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. Hàn luật
  2. hàn mặc
  3. hàn nhiệt
  4. hàn nho
  5. hàn sĩ
  6. hàn thử biểu
  7. hàn thực
  8. hàn the
  9. hàn vi
  10. hàn xì
  11. hàng
  12. hàng ăn
  13. hàng đầu
  14. hàng binh
  15. hàng cơm
  16. hàng giậu
  17. hàng hóa
  18. hàng hải
  19. hàng họ
  20. hàng hiên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hàn xì

  • Oxyacetylene welding
    • Đèn hàn xì 6 An oxyacetylene torch, an oxacetylene blowpipe