Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hào phú
  2. hào quang
  3. hào sảng
  4. hào trưởng
  5. hào ván
  6. hàu

  7. há dám
  8. há dễ
  9. há hốc
  10. há nỡ
  11. hách
  12. hách dịch
  13. hái
  14. hám
  15. hám danh
  16. hám lợi
  17. hán
  18. hán học
  19. hán tự

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

há hốc

verb

  • to gape; to open wide one's mouth