Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hào ván
  2. hàu

  3. há dám
  4. há dễ
  5. há hốc
  6. há nỡ
  7. hách
  8. hách dịch
  9. hái
  10. hám
  11. hám danh
  12. hám lợi
  13. hán
  14. hán học
  15. hán tự
  16. hán văn
  17. háng
  18. háo
  19. háo hức

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hái

verb

  • to pluck; to gather
    • hái hoa: to gather flowers