Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. há dám
  2. há dễ
  3. há hốc
  4. há nỡ
  5. hách
  6. hách dịch
  7. hái
  8. hám
  9. hám danh
  10. hám lợi
  11. hán
  12. hán học
  13. hán tự
  14. hán văn
  15. háng
  16. háo
  17. háo hức
  18. háo khí
  19. háp-trắc
  20. hát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hám lợi

  • eager/greedy for gain; mercantile