Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hình thang
  2. hình thành
  3. hình thái
  4. hình thái học
  5. hình thù
  6. hình thế
  7. hình thức
  8. hình thức chủ nghiã
  9. hình thức hoá
  10. hình thể
  11. hình thoi
  12. hình tròn
  13. hình trạng
  14. hình trụ
  15. hình tượng
  16. hình vóc
  17. hình vị
  18. hình vuông

  19. hí ha hí hửng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hình thể

noun

  • form; figue; conformation; likeness