Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hình thể
  2. hình thoi
  3. hình tròn
  4. hình trạng
  5. hình trụ
  6. hình tượng
  7. hình vóc
  8. hình vị
  9. hình vuông
  10. hí ha hí hửng
  11. hí ha hí hoáy
  12. hí hí
  13. hí húi
  14. hí hửng
  15. hí hoáy
  16. hí kịch
  17. hí khúc
  18. hí trường
  19. hí viện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

verb

  • (of horse) to whinny; to neigh