Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hít hà

  2. hò giã gạo
  3. hò hét
  4. hò hẹn
  5. hò khoan
  6. hò la
  7. hò mái đẩy
  8. hò mái nhì
  9. hò reo
  10. hòa
  11. hòa giải
  12. hòa hợp
  13. hòa khí
  14. hòa nhã
  15. hòa nhạc
  16. hòa nhịp
  17. hòa tan
  18. hòa thuận
  19. hòe

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hò reo

verb

  • to acclaim