Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hò la
  2. hò mái đẩy
  3. hò mái nhì
  4. hò reo
  5. hòa
  6. hòa giải
  7. hòa hợp
  8. hòa khí
  9. hòa nhã
  10. hòa nhạc
  11. hòa nhịp
  12. hòa tan
  13. hòa thuận
  14. hòe
  15. hòm
  16. hòm đạn
  17. hòm hòm
  18. hòm phiếu
  19. hòm rương
  20. hòm siểng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hòa nhạc

noun

  • concert; musical entertainment
    • phòng hòa nhạc: Concert-hall