Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hò hét
  2. hò hẹn
  3. hò khoan
  4. hò la
  5. hò mái đẩy
  6. hò mái nhì
  7. hò reo
  8. hòa
  9. hòa giải
  10. hòa hợp
  11. hòa khí
  12. hòa nhã
  13. hòa nhạc
  14. hòa nhịp
  15. hòa tan
  16. hòa thuận
  17. hòe
  18. hòm
  19. hòm đạn
  20. hòm hòm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hòa hợp

adjective

  • to agree, to harmonize ; in concord, in agreement