Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hòa giải
  2. hòa hợp
  3. hòa khí
  4. hòa nhã
  5. hòa nhạc
  6. hòa nhịp
  7. hòa tan
  8. hòa thuận
  9. hòe
  10. hòm
  11. hòm đạn
  12. hòm hòm
  13. hòm phiếu
  14. hòm rương
  15. hòm siểng
  16. hòm thư
  17. hòm xe
  18. hòm xiểng
  19. hòn
  20. hòn đạn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hòm

noun

  • trunk; coffin; casket