Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hòn ngọc
  2. hòng
  3. hó hé
  4. hóa
  5. hóa đơn
  6. hóa chất
  7. hóa giá
  8. hóa học
  9. hóa thạch
  10. hóa trang
  11. hóc
  12. hóc búa
  13. hóc hiểm
  14. hói
  15. hói đầu
  16. hói trán
  17. hóm
  18. hóm hỉnh
  19. hóng
  20. hóng chuyện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hóa trang

verb

  • to camouflage; to disguise oneself