Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hòm xiểng
  2. hòn
  3. hòn đạn
  4. hòn đảo
  5. hòn bi
  6. hòn dái
  7. hòn ngọc
  8. hòng
  9. hó hé
  10. hóa
  11. hóa đơn
  12. hóa chất
  13. hóa giá
  14. hóa học
  15. hóa thạch
  16. hóa trang
  17. hóc
  18. hóc búa
  19. hóc hiểm
  20. hói

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hóa

verb

  • to become; to change; to transform