Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hóa học
  2. hóa thạch
  3. hóa trang
  4. hóc
  5. hóc búa
  6. hóc hiểm
  7. hói
  8. hói đầu
  9. hói trán
  10. hóm
  11. hóm hỉnh
  12. hóng
  13. hóng chuyện
  14. hóng mát
  15. hóp
  16. hót

  17. hô cách
  18. hô danh
  19. hô hào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hóm

  • Arch, mischievous
    • Chú bé hóm: A mischievous little boy