Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hóc búa
  2. hóc hiểm
  3. hói
  4. hói đầu
  5. hói trán
  6. hóm
  7. hóm hỉnh
  8. hóng
  9. hóng chuyện
  10. hóng mát
  11. hóp
  12. hót

  13. hô cách
  14. hô danh
  15. hô hào
  16. hô hấp
  17. hô hấp kế
  18. hô hấp nhân tạo
  19. hô hố

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hóng mát

verb

  • to take fresh air