Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hóng mát
  2. hóp
  3. hót

  4. hô cách
  5. hô danh
  6. hô hào
  7. hô hấp
  8. hô hấp kế
  9. hô hấp nhân tạo
  10. hô hố
  11. hô hoán
  12. hôi
  13. hôi của
  14. hôi hám
  15. hôi hổi
  16. hôi mồm
  17. hôi nách
  18. hôi như cú
  19. hôi rình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hô hấp nhân tạo

  • artificial respiration