Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hót

  2. hô cách
  3. hô danh
  4. hô hào
  5. hô hấp
  6. hô hấp kế
  7. hô hấp nhân tạo
  8. hô hố
  9. hô hoán
  10. hôi
  11. hôi của
  12. hôi hám
  13. hôi hổi
  14. hôi mồm
  15. hôi nách
  16. hôi như cú
  17. hôi rình
  18. hôi rích
  19. hôi rinh rích

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hô hoán

  • Shout (for help...), scream (for help...)
    • Hô hoán hàng xóm bắt kẻ trộm: To scream for help from one's neighbours to catch a burglar