Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hôm sau
  2. hôm sớm
  3. hôm trước
  4. hôm xưa
  5. hôn
  6. hôn ám
  7. hôn hít
  8. hôn lễ
  9. hôn mê
  10. hôn nhân
  11. hôn phối
  12. hôn quân
  13. hôn thú
  14. hôn thư
  15. hôn ước
  16. hông

  17. hù doạ
  18. hùa
  19. hùm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hôn nhân

noun

  • marriage
    • hôn nhân vì tình: love-match
    • hôn nhân không có tình yêu: loveless marriage