Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hôn mê
  2. hôn nhân
  3. hôn phối
  4. hôn quân
  5. hôn thú
  6. hôn thư
  7. hôn ước
  8. hông

  9. hù doạ
  10. hùa
  11. hùm
  12. hùm beo
  13. hùm thiêng
  14. hùn
  15. hùn vốn
  16. hùng
  17. hùng biện
  18. hùng cứ
  19. hùng cường

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hù doạ

  • to menace; to threaten; to make threats against somebody; to intimidate