Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hôn hít
  2. hôn lễ
  3. hôn mê
  4. hôn nhân
  5. hôn phối
  6. hôn quân
  7. hôn thú
  8. hôn thư
  9. hôn ước
  10. hông

  11. hù doạ
  12. hùa
  13. hùm
  14. hùm beo
  15. hùm thiêng
  16. hùn
  17. hùn vốn
  18. hùng
  19. hùng biện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hông

noun

  • hip; side; flank