Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hú vía
  2. húc
  3. húi
  4. húng
  5. húng hắng
  6. húng lìu
  7. húng quế
  8. húp
  9. húp híp
  10. hút
  11. hút bụi
  12. hút chết
  13. hút máu
  14. hút xách
  15. húy
  16. húy nhật
  17. hạ
  18. hạ áp
  19. hạ đẳng
  20. hạ điền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hút

verb

  • to inhale; to suck (air; smokẹ) to absord; to take up (water) to attract
    • đá nam châm hút sắt: a magnet attracts iron
    • hút máu: to suck out blood