Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. húng lìu
  2. húng quế
  3. húp
  4. húp híp
  5. hút
  6. hút bụi
  7. hút chết
  8. hút máu
  9. hút xách
  10. húy
  11. húy nhật
  12. hạ
  13. hạ áp
  14. hạ đẳng
  15. hạ điền
  16. hạ bì
  17. hạ bút
  18. hạ bệ
  19. hạ bộ
  20. hạ buồm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

húy

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Forbidden name, tabooed name