Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hơn cả
  2. hơn hẳn
  3. hơn hết
  4. hơn hớn
  5. hơn là
  6. hơn nữa
  7. hơn thế nữa
  8. hơn thiệt
  9. hơn thua
  10. hư ảo
  11. hư đời
  12. hư đốn
  13. hư cấu
  14. hư danh
  15. hư hao
  16. hư hèn
  17. hư hại
  18. hư hỏng
  19. hư huyền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

adj

  • corrupt; decayed; rotten; spoiled
    • răng hư: decayed teeth

adj

  • vain; false; unreal