Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hạ cánh
  2. hạ cánh an toàn
  3. hạ công
  4. hạ cấp
  5. hạ cờ
  6. hạ cố
  7. hạ chí
  8. hạ chí tuyến
  9. hạ du
  10. hạ giá
  11. hạ giọng
  12. hạ giới
  13. hạ hồi
  14. hạ hồi phân giải
  15. hạ huyền
  16. hạ lệnh
  17. hạ lịnh
  18. Hạ Long
  19. hạ lưu
  20. hạ màn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hạ giá

verb

  • to lower the prices ; to debase