Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hạ thủy
  2. hạ thử
  3. hạ thổ
  4. hạ thuỷ
  5. hạ tiện
  6. hạ triện
  7. hạ tuần
  8. hạ vũ khí
  9. hạ viện
  10. hạc
  11. hạch
  12. hạch lạc
  13. hạch nhân
  14. hạch sách
  15. hạch tâm
  16. hạch toán
  17. hại
  18. hạm
  19. hạm đội
  20. hạm trưởng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hạc

noun

  • crane (fi) longevity