Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hạ thuỷ
  2. hạ tiện
  3. hạ triện
  4. hạ tuần
  5. hạ vũ khí
  6. hạ viện
  7. hạc
  8. hạch
  9. hạch lạc
  10. hạch nhân
  11. hạch sách
  12. hạch tâm
  13. hạch toán
  14. hại
  15. hạm
  16. hạm đội
  17. hạm trưởng
  18. hạn
  19. hạn định
  20. hạn độ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hạch nhân

noun

  • nucleolus; nucleole