Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hạn mức
  2. hạn ngạch
  3. hạn tai
  4. hạn vận
  5. hạng
  6. hạng bét
  7. hạng bình
  8. hạng mục
  9. hạng mục công trình
  10. hạng người
  11. hạng nhất
  12. hạng thứ
  13. hạng ưu
  14. hạnh
  15. hạnh đào
  16. hạnh kiểm
  17. hạnh ngộ
  18. hạnh nhân
  19. hạnh phúc
  20. hạo nhiên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hạng người

  • kind of man; sort of person
    • cô ta là hạng người nào?: What sort of person is she?