Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hạn ngạch
  2. hạn tai
  3. hạn vận
  4. hạng
  5. hạng bét
  6. hạng bình
  7. hạng mục
  8. hạng mục công trình
  9. hạng người
  10. hạng nhất
  11. hạng thứ
  12. hạng ưu
  13. hạnh
  14. hạnh đào
  15. hạnh kiểm
  16. hạnh ngộ
  17. hạnh nhân
  18. hạnh phúc
  19. hạo nhiên
  20. hạp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hạng nhất

  • first-rate; first-class