Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hạng mục công trình
  2. hạng người
  3. hạng nhất
  4. hạng thứ
  5. hạng ưu
  6. hạnh
  7. hạnh đào
  8. hạnh kiểm
  9. hạnh ngộ
  10. hạnh nhân
  11. hạnh phúc
  12. hạo nhiên
  13. hạp
  14. hạt
  15. hạt châu
  16. hạt cơ bản
  17. hạt cơm
  18. hạt dẻ
  19. hạt giống
  20. hạt huyền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hạnh nhân

  • Almond
    • kẹo hạnh nhân: Sugar-coated almonds. mygdala, tonsil
    • Viêm hạnh nhân: Tonsillities