Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hạng thứ
  2. hạng ưu
  3. hạnh
  4. hạnh đào
  5. hạnh kiểm
  6. hạnh ngộ
  7. hạnh nhân
  8. hạnh phúc
  9. hạo nhiên
  10. hạp
  11. hạt
  12. hạt châu
  13. hạt cơ bản
  14. hạt cơm
  15. hạt dẻ
  16. hạt giống
  17. hạt huyền
  18. hạt lựu
  19. hạt lệ
  20. hạt muồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hạp

verb

  • to suit; to agree
    • cá không hợp với tôi: Fish does not agree with me