Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hạnh ngộ
  2. hạnh nhân
  3. hạnh phúc
  4. hạo nhiên
  5. hạp
  6. hạt
  7. hạt châu
  8. hạt cơ bản
  9. hạt cơm
  10. hạt dẻ
  11. hạt giống
  12. hạt huyền
  13. hạt lựu
  14. hạt lệ
  15. hạt muồng
  16. hạt mưa
  17. hạt nhân
  18. hạt sơ cấp
  19. hạt tiêu
  20. hạt trai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hạt dẻ

  • Chesnut
    • Màu hạt dẻ: Chesnut
    • Tóc màu hạt dẻ: Chesnut hair