Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hạt giống
  2. hạt huyền
  3. hạt lựu
  4. hạt lệ
  5. hạt muồng
  6. hạt mưa
  7. hạt nhân
  8. hạt sơ cấp
  9. hạt tiêu
  10. hạt trai
  11. hả
  12. hả dạ
  13. hả giận
  14. hả hê
  15. hả hơi
  16. hả lòng
  17. hải
  18. hải âu
  19. hải đạo
  20. hải đảo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hạt trai

  • Pearl
    • Một chuỗi hạt trai: A necklace of pearls