Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hạt cơ bản
  2. hạt cơm
  3. hạt dẻ
  4. hạt giống
  5. hạt huyền
  6. hạt lựu
  7. hạt lệ
  8. hạt muồng
  9. hạt mưa
  10. hạt nhân
  11. hạt sơ cấp
  12. hạt tiêu
  13. hạt trai
  14. hả
  15. hả dạ
  16. hả giận
  17. hả hê
  18. hả hơi
  19. hả lòng
  20. hải

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hạt nhân

  • Nuclear (of an action)
    • Vũ khí hạt nhân: Nuclear weapon