Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hạt lệ
  2. hạt muồng
  3. hạt mưa
  4. hạt nhân
  5. hạt sơ cấp
  6. hạt tiêu
  7. hạt trai
  8. hả
  9. hả dạ
  10. hả giận
  11. hả hê
  12. hả hơi
  13. hả lòng
  14. hải
  15. hải âu
  16. hải đạo
  17. hải đảo
  18. hải đồ
  19. hải đội
  20. hải đăng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hả giận

verb

  • to give way to anger