Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hấp hối
  2. hấp him
  3. hấp hơi
  4. hấp lực
  5. hấp phụ
  6. hấp ta hấp tấp
  7. hấp tấp
  8. hấp tẩy
  9. hấp thụ
  10. hấp thu
  11. hất
  12. hất cẳng
  13. hất hàm
  14. hất hậu
  15. hất hủi
  16. hất ngã
  17. hấu
  18. hấy
  19. hầm
  20. hầm chông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hấp thu

  • Absorb, take in
    • Lá cây hấp thu ánh sáng mặt trời: The tree leaves absorb the sunlight