Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hảo hớn
  2. hảo sự
  3. hảo tâm
  4. hảo vị
  5. hấn
  6. hấng
  7. hấp
  8. hấp dẫn
  9. hấp háy
  10. hấp hối
  11. hấp him
  12. hấp hơi
  13. hấp lực
  14. hấp phụ
  15. hấp ta hấp tấp
  16. hấp tấp
  17. hấp tẩy
  18. hấp thụ
  19. hấp thu
  20. hất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hấp hối

verb

  • to be about to die; to be moribund
    • sự hấp hối: death agony