Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hẫng hờ
  2. hẫng hụt
  3. hậm hà hậm hực
  4. hậm họe
  5. hậm hực
  6. hận
  7. hận cừu
  8. hận thù
  9. hập
  10. hậu
  11. hậu đài
  12. hậu đãi
  13. hậu đình
  14. hậu đại
  15. hậu đậu
  16. hậu đội
  17. hậu đường
  18. hậu bối
  19. hậu bổ
  20. hậu bị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hậu

adj

  • back; behind; future

noun

  • queen; empress
    • hoàng thái hậu: Queen mother