Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hở
  2. hở cơ
  3. hở hang
  4. hở môi
  5. hở ngực
  6. hở sườn
  7. hở vai
  8. hởi
  9. hởi lòng hởi dạ
  10. hề
  11. hề đồng
  12. hề chi
  13. hề gì
  14. hề hấn
  15. hề hề
  16. hềnh hệch
  17. họ
  18. họ đạo
  19. họ đương
  20. họ hàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hề

noun

  • clown; funny-man