Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hổ tướng
  2. hổ tương
  3. hổi
  4. hổn hà hổn hển
  5. hổn hển
  6. hổng
  7. hổng hểnh
  8. hổng trôn
  9. hễ
  10. hỉ
  11. hỉ đồng
  12. hỉ hả
  13. hỉ nọ
  14. hỉ nự
  15. hỉ sắc
  16. hỉ sự
  17. hỉ tín
  18. hỉ xả
  19. hỉnh
  20. hịch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hỉ

  • Blow (one's nose)
    • Hỉ mũi vào mùi xoa: To blow one's nose into a handkerchief
  • happy occasion (news...)
    • Đám hỉ: A happy occasion ; a wedding