Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. học vần
  2. học vẹt
  3. học vụ
  4. học vị
  5. học viên
  6. học việc
  7. học viện
  8. học xá
  9. họng
  10. họng súng
  11. họp
  12. họp báo
  13. họp chợ
  14. họp hành
  15. họp mặt
  16. hỏa
  17. hỏa châu
  18. hỏa diệm sơn
  19. hỏa hoạn
  20. hỏa lực

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

họng súng

  • muzzle