Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. học việc
  2. học viện
  3. học xá
  4. họng
  5. họng súng
  6. họp
  7. họp báo
  8. họp chợ
  9. họp hành
  10. họp mặt
  11. hỏa
  12. hỏa châu
  13. hỏa diệm sơn
  14. hỏa hoạn
  15. hỏa lực
  16. hỏa pháo
  17. hỏa táng
  18. hỏa tiễn
  19. hỏa xa
  20. hỏi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

họp mặt

  • Get together
    • Hôm nào ta họp mặt các bạn cũ và nhắc lại chuyện hồi còn trẻ đi: Let's get old friends together and talk about our young days
    • Cuộc họp mặt liên hoan: A merry-making get-together