Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. học viện
  2. học xá
  3. họng
  4. họng súng
  5. họp
  6. họp báo
  7. họp chợ
  8. họp hành
  9. họp mặt
  10. hỏa
  11. hỏa châu
  12. hỏa diệm sơn
  13. hỏa hoạn
  14. hỏa lực
  15. hỏa pháo
  16. hỏa táng
  17. hỏa tiễn
  18. hỏa xa
  19. hỏi
  20. hỏi bài

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hỏa

noun

  • fire
    • phát hỏa: To catch fire