Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. họp chợ
  2. họp hành
  3. họp mặt
  4. hỏa
  5. hỏa châu
  6. hỏa diệm sơn
  7. hỏa hoạn
  8. hỏa lực
  9. hỏa pháo
  10. hỏa táng
  11. hỏa tiễn
  12. hỏa xa
  13. hỏi
  14. hỏi bài
  15. hỏi cung
  16. hỏi dò
  17. hỏi dồn
  18. hỏi gạn
  19. hỏi han
  20. hỏi mượn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hỏa táng

verb

  • to cremate
    • sự hỏa táng: cremation
    • lò hỏa táng: cremetorium; crematory