Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hỏi han
  2. hỏi mượn
  3. hỏi nợ
  4. hỏi nhỏ
  5. hỏi tội
  6. hỏi thăm
  7. hỏi thi
  8. hỏi tiền
  9. hỏi tra
  10. hỏi vặn
  11. hỏi vợ
  12. hỏm
  13. hỏn
  14. hỏn hẻn
  15. hỏng
  16. hỏng ăn
  17. hỏng bét
  18. hỏng hóc
  19. hỏng kiểu
  20. hỏng máy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hỏi vặn

  • Cross-examine, cross-question (for exhaustive information or to embarrass the person)

thành ngữ

  1. Hỏi vặn hỏi vẹo
    • như hỏi vặn (ý mạnh hơn)