Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hỏi tiền
  2. hỏi tra
  3. hỏi vặn
  4. hỏi vợ
  5. hỏm
  6. hỏn
  7. hỏn hẻn
  8. hỏng
  9. hỏng ăn
  10. hỏng bét
  11. hỏng hóc
  12. hỏng kiểu
  13. hỏng máy
  14. hờ
  15. hờ hững
  16. hời
  17. hời hợt
  18. hờn
  19. hờn dỗi
  20. hờn giận

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hỏng bét

  • (thông tục) Utterly unsuccessful, gone to the dogs
    • Thôi, mọi việc hỏng bét rồi: Well, everything's gone bust