Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hỏi vợ
  2. hỏm
  3. hỏn
  4. hỏn hẻn
  5. hỏng
  6. hỏng ăn
  7. hỏng bét
  8. hỏng hóc
  9. hỏng kiểu
  10. hỏng máy
  11. hờ
  12. hờ hững
  13. hời
  14. hời hợt
  15. hờn
  16. hờn dỗi
  17. hờn giận
  18. hờn hợt
  19. hờn mát
  20. hờn tủi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hỏng máy

  • Have a breakdown
    • Xe chúng tôi bị hỏng máy dọc đường: Our car had a breakdown on the way